Thực đơn
SNH48 Team SIINghệ danh | Tên thật | Ngày sinh | Quê quán | Thế hệ | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán-Việt | Bản ngữ | Hán-Việt | Bản ngữ | Latin | ||||
Tiểu Ngải | 小艾 | Trần Quan Tuệ | 陈观慧 | Chen GuanHui | 28/08/1993 | Quảng Đông | 1 | Đã tốt nghiệp |
Mạo Mạo | 冒冒 | Trần Tuấn Vũ | 陈俊羽 | Chen JunYu | 16/11/2002 | Tứ Xuyên | SHY48 3rd | |
Tư Tư Huấn luyện viên | 思思 教练 | Trần Tư | 陈思 | Chen Si | 14/09/1991 | Hà Nam | 1 | |
Ngư Tử | 鱼籽 | 陈雨孜 | Chen YuZi | 29/06 | Thượng Hải | 12 | ||
Ngốc Manh Diamond | 呆萌 | Đới Manh | 戴萌 | Dai Meng | 08/02/1993 | Thượng Hải | 1 | Kiêm nhiệm 7SENSES Đội phó Thực tập sinh "Thanh xuân có bạn" |
Vân tỷ Doãn Vân Mirai | Tưởng Vân | 蒋芸 | Jiang Yun | 27/03/1992 | Giang Tô | 2 | ||
Tiêu Âm Tỷ Bee | 消音姐 | Khổng Tiếu Ngâm | 孔肖吟 | Kong XiaoYin | 11/04/1992 | Liêu Ninh | 1 | Kiêm nhiệm 7SENSES |
Lệ Lệ Trư | 丽丽猪 | Lưu Lệ Thiên | 刘丽千 | Liu LiQian | 13/07/2000 | Hồ Bắc | 12 | |
Mao Mao | 毛毛 | Lý Vũ Kỳ | 李宇琪 | Li Yu Qi | 26/02/1993 | Thiểm Tây | 1 | Kiêm nhiệm BlueV |
Tăng Oa Tăng Tăng Oa Oa | 增锅 增增 锅锅 | Lưu Tăng Diễm | 刘增艳 | Liu ZengYan | 31/8/1996 | Tứ Xuyên | 5 | |
Momo Mạc thỏ | 莫莫 | Mạc Hàn | 莫寒 | Mo Han | 07/01/1992 | Quý Châu | 1 | Kiêm nhiệm BlueV Thực tập sinh "Thanh xuân có bạn" |
Tiểu Tiền Tiền Thiếu | 小钱 | Tiền Bội Đình | 钱蓓婷 | Qian BeiTing | 07/05/1995 | Thượng Hải | 1 | Đội trưởng |
Loan Loan | 湾湾 | Khâu Hân Di | 邱欣怡 | Qiu XinYi | 11/01/1997 | Đài Bắc | 1 | |
Coco | Thiệu Tuyết Thông | 邵雪聪 | Shao XueCong | 28/8/1996 | Hà Bắc | 4 | ||
Tam Ca Nhuế Ca | 三妹 | Tôn Nhuế | 孙芮 | Sun Rui | 29/07/1995 | Hắc Long Giang | 2 | Kiêm nhiệm BlueV Thực tập sinh "Thanh xuân có bạn" |
Bội Ny | 贝妮 | Vương Bối Ny | 王贝妮 | Wang BeiNi | 16/01 | An Huy | 13 | |
Ôn Ôn | 温温 | Ôn Tinh Tiệp | 温晶婕 | Wen Jing Jie | 15/03/1997 | Tứ Xuyên | 2 | |
Thu Như | 秋茹 | Vương Thu Như | 王秋茹 | Wang Qiu Ru | 02/10/2003 | Liêu Ninh | SHY48 4th | |
Ngũ Chiết RenRen | 五折 | Ngô Triết Hàm | 吴哲晗 | Wu ZheHan | 26/08/1995 | Chiết Giang | 1 | Kiêm nhiệm DEMOON |
Đại C | 大C | Từ Thần Thần | 徐晨辰 | Xu ChenChen | 20/06/1990 | Giang Tô | 1 | |
Kiki | Hứa Giai Kỳ | 许佳琪 | Xu JiaQi | 27/08/1995 | Chiết Giang | 1 | Kiêm nhiệm 7SENSES Thực tập sinh "Thanh xuân có bạn" | |
Dư Chấn | 余震 | Viên Vũ Trinh | 袁雨桢 | Yuan YuZhen | 10/01/1998 | Hà Nam | 2 | |
Dữu Tử | 柚子 | Dao Miểu | 由淼 | You Miao | 05/08 | Sơn Đông | 13 | |
Tako Tiểu Chương Ngư | 章鱼哥 | Trương Ngữ Cách | 张语格 | Zhang YuGe | 11/05/1996 | Hắc Long Giang | 1 | Kiêm nhiệm 7SENSES Thực tập sinh "Thanh xuân có bạn" |
Khảo Lạp Koala | 考拉 | Viên Đan Ny | 袁丹妮 | Yuan DanNi | 07/08/1994 | Cam Túc | 3 | Đã tốt nghiệp |
Lạc Lạc | 络络 | Từ Tử Hiên | 徐子轩 | Xu ZiXuan | 30/03/1998 | Liêu Ninh | 2 | Kiêm nhiệm DEMOON Đã tốt nghiệp |
Chân Chân | 腿腿 | Triệu Diệp | 赵晔 | Zhao Ye | 28/08/1995 | Giang Tô | 3 | Đã tốt nghiệp |
Giác Giác | 珏珏 | Thành Giác | 成珏 | Cheng Jue | 03/01/1996 | Thượng Hải | 6 | Đã tốt nghiệp |
Pinky | Phan Yến Kỳ | 潘燕琦 | Pan YanQi | 25/02/1997 | Triết Giang | 7 | Trainee | |
YR, Tiểu Tiên Nữ | YR, 小仙女 | Từ Y Nhân | 徐伊人 | Xu YiRen | 20/2/1996 | Triết Giang | 3 | IDOL FT |
Dương Lệnh Nghi | 杨令仪 | Yang LingYi | 15/04/1997 | Hồ Bắc | 9 | Đã tốt nghiệp | ||
Mao Đản | 毛蛋 | Chu Tiểu Đan | 朱小丹 | Zhu XiaoDan | 21/05/2000 | Thượng Hải | 9 | Đã tốt nghiệp |
Đại Kiếm Tử | 大钳子 | Triệu Hàn Thiến | 赵韩倩 | Zhao HanQian | 07/07/2000 | Chiết Giang | 7 | Đã tốt nghiệp |
Savoki | Triệu Gia Mẫn | 赵嘉敏 | Zhao Jia Min | 22/07/1998 | Thâm Quyến | 1 | Đã tốt nghiệp | |
Tiểu Song Aiko | 小双 | Thẩm Chi Lâm | 沈之琳 | Shen Zhi Lin | 26/11/1994 | Thượng Hải | 2 | Trainee |
Mẫn Mẫn | 敏敏 | Thang Mẫn | 汤敏 | Tang Min | 03/09/1996 | Thượng Hải | 1 | Đã tốt nghiệp |
Tiểu Vũ | 小羽 | Tưởng Vũ Hy | 蒋羽熙 | Jiang YuXi | 18/02/2000 | Sơn Tây | 1 | Đã tốt nghiệp |
Khổng Cự | 空巨 | Đổng Chỉ Y | 董芷依 | Dong ZhiYi | 20/08/1993 | Quý Châu | 1 | Đã tốt nghiệp |
Thực đơn
SNH48 Team SIILiên quan
SNH48 SCH-48461Tài liệu tham khảo
WikiPedia: SNH48 http://www.asahi.com/showbiz/nikkan/NIK20120423000... http://www.snh48.com http://www.snh48.com/ http://www.snh48.com/about_snh48.html //musicbrainz.org/artist/c17dc0c9-de19-449b-b31a-8... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/3rd_Request_Time